8 TỪ KHÓA TIẾNG ANH KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT VỀ TẾT TRUNG THU

Chintran1259

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
16/5/2017
Bài viết
52
Vậy là Tết Trung Thu sắp đến rồi đấy!

ULI đã tổng hợp giúp bạn 8 từ khóa tiếng Anh đơn giản về Tết Trung Thu. Hãy học chúng để giới thiệu về lễ hội tuyệt vời này của Việt Nam đến với bạn bè nước ngoài nhé!

dia-diem-trung-thu-o-sai-gon-upload.jpg


1, Mid-Autumn Festival: Tết Trung Thu
Eg: Mid-Autumn Festival is held on the 15th day of the eighth month in the Lunar calendar.

(Tết Trung Thu được tổ chức vào ngày 15/8 âm lịch.)

2, Moon Festival: Lễ hội Trăng Rằm
Eg: Some countries call it Moon Festival because the traditional celebration includes moon worship and moon gazing.

(Một số nước gọi đây là Lễ hội Trăng Rằm vì các hoạt động ăn mừng theo truyền thống bao gồm việc thờ mặt trăng và ngắm trăng.)

3, Children’s Festival: Tết Thiếu Nhi
Eg: It is also known as Children’s Festival because of the event’s emphasis on children. It’s a chance for parents to make up for lost time with their children.

(Nó còn được gọi là Tết Thiếu Nhi vì trọng tâm của sự kiện là trẻ em. Đây là một cơ hội cho các bậc cha mẹ bù đắp những khoảng thời gian họ không thể ở bên con cái.)

mooncake-upload.jpg


4, Reunion/Gathering: đoàn viên, đoàn tụ
Eg: It’s said that the moon is the brightest and roundest on Mid-Autumn festival, which represents family reunion/ gathering.

(Người ta nói rằng mặt trăng sáng nhất và tròn nhất là vào Tết Trung Thu, đại diện cho sự đoàn viên của gia đình.)

5, Thanksgiving: Lễ Tạ ơn
Eg: One of the meanings of this festival is Thanksgiving. People celebrate Moon festival to express their great thanks for good harvest, or harmonious unions

(Một trong những ý nghĩa của lễ hội này là để Tạ Ơn. Người ta ăn mừng Tết Trung Thu để bày tỏ sự biết ơn của họ vì mùa màng tươi tốt, hoặc gia đình hòa thuận.)

6, Mooncake: Bánh trung thu
Eg: Eating mooncake with family is a traditional thing in Vietnamese Mid-autumn Festival. The cake symbolizes luck, happiness, health and wealth.

(Ăn bánh trung thu với gia đình là một truyền thống trong Tết Trung Thu ở Việt Nam. Chiếc bánh tượng trưng cho may mắn, hạnh phúc, sức khỏe và sự giàu có.)

hinh-moon-festival.jpg


7, Lantern: Lồng đèn
Eg: A notable part of celebrating the holiday is the carrying of brightly lit lanterns, or floating sky lanterns.

(Một sự kiện đáng chú ý trong lễ hội này là rước những chiếc đèn lồngđược thắp sáng rực rỡ, hoặc thả đèn trời.)

8, Lion Dance: Múa Lân
Eg: Another important event before and during the festival are lion dances performed by both non-professional children’s groups and trained professional groups.

(Một sự kiện quan trọng diễn ra trước và trong suốt mùa lễ hội là múa lân, được thực hiện bởi các nhóm trẻ em không chuyên lẫn các nhóm múa lân chuyên nghiệp.)

Bạn thấy đó, những từ khóa này đều rất dễ đúng không? Hãy thường xuyên luyện nói tiếng Anh nhé. Hy vọng 8 từ khóa tiếng Anh này sẽ giúp bạn nhanh chóng, tự tin khi giới thiệu về Tết Trung Thu của Việt Nam với bạn bè người nước ngoài!
Cre: uli.edu.vn
 
×
Quay lại
Top