8 MẪU CÂU TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP NHẤT KHI BẠN Ở SÂN BAY

Chintran1259

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
16/5/2017
Bài viết
52
Dù là đi du học, đi công tác, hay đi du lịch cùng gia đình và bè bạn, thì chắc chắn bạn đều phải làm thủ tục ở sân bay. Vậy thì mau ghi lại những mẫu câu tiếng Anh dưới đây để có thể dễ dàng giao tiếp với nhân viên sân bay quốc tế nhé!

hinh-san-bay-1-300x167.jpg




1, What is the purpose of your trip? (Mục đích chuyến đi này của bạn là gì?)
Có rất nhiều đáp án cho câu hỏi này. Bạn có thể trả lời là business (đi công tác), study (đi du học), travel (đi du lịch) hoặc pleasure (đi chơi).

2, Did you pack this bag yourself? (Bạn tự soạn đồ đạc trong chiếc túi này phải không?)
Hãy luôn tự mình sửa soạn hành lý, ngay cả khi người khác giúp bạn sắp xếp đồ đạc, bạn cũng phải biết chắc chắn có những gì trong vali của mình. Và hãy nhớ bạn phải luôn luôn trả lời Yes (có) cho câu hỏi này nếu không muốn gặp phải những thủ tục kiểm tra phiền hà sau đó.

3, Please do not leave any bags unattended. (Xin vui lòng luôn giám sát mọi túi hành lý của bạn.)
Tất nhiên, đúng là bạn phải để mắt trông chừng hành lý của mình rồi. Nhưng mà câu nói này đặc biệt được dùng khá nhiều trong thời gian gần đây, vì lý do an ninh. Chỉ cần bạn đặt túi xách của mình xuống và bỏ đi, người khác có quyền nghĩ đó là túi có chứa bom.

4, Do you have anything to declare? (Bạn có gì cần khai báo không?)
Câu này được hỏi khi nhân viên nghi ngờ hoặc biết bạn đang có một món đồ nào đó cần phải trả thuế thì mới được đưa qua cửa sân bay. Đó có thể là một chai rượu, hay thuốc lá, thậm chí đôi khi là một tấm thảm. Hãy đảm bảo là mình đã khai báo hành lý đầy đủ nhé!


n-AIRPORT-628x314.jpg


5, Flight BA333 is now boarding. ([Hành khách] Chuyến bay BA33 đã có thể bắt đầu lên máy bay)
Luôn nhớ số chuyến bay của mình và chú ý lắng nghe. Khi tiếp viên thông báo một chuyến bay nào đó broading, tức là bạn đã có thể bắt đầu lên máy bay đó. Bạn cần phải nghe để biết mình phải đi cổng nào để tới vị trí soát vé.

6, Flight UA666 has been cancelled. (Chuyến bay UA666 đã bị hủy.)
Câu này nhằm thông báo cho hành khách biết rằng chuyến bay đã bị hủy. Nguyên nhân có thể do thời tiết hoặc lý do an ninh. Điều nên làm là gặp một nhân viên sân bay và hỏi xem bạn có thể chuyển sang chuyến bay khác, hoặc hỏi họ về chính sách hoàn trả tiền vé của hãng máy bay.

7, Flight SA999 has been delayed. (Chuyến bay SA999 đã bị hoãn)
Câu này mang nghĩa là chuyến bay bị hoãn, thế nên tất cả những gì bạn có thể làm là chờ đợi thôi. Bạn cũng nên thỉnh thoảng nghe thông báo từ tiếp viên và nhìn bảng thông tin để cập nhật tin tức về chuyến bay của mình.

8, Would passenger Ryan Smith please come to … (Hành khách Ryan Smith xin vui lòng tới …)
Thông thường, đây là câu để gọi hành khách tới bàn thông tin. Hãy chú ý lắng nghe, nếu không phải tên bạn thì cũng chẳng sao. Nhưng nếu đó là tên bạn, hãy đến nơi được chỉ dẫn thật nhanh vì có thể có vài trục trặc nào đó đã xảy ra.

Hy vọng là 8 mẫu câu này sẽ giúp ích cho bạn trong lần bay tới.

Cre: uli<chấm>edu<chấm>vn(Tổng hợp từ ihbristol.com)
 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
×
Quay lại
Top