Kết quả tìm kiếm

  1. L

    Một số vấn đề liên quan đến việc học tiếng Trung

    1.1 Muốn học tốt tiếng Trung trước hết phải xác định rõ mục đích và yêu cầu học tập. Hiện nay có rất nhiều người học tiếng Trung với những mục đích khác nhau: học để tìm việc, học để phục vụ kinh doanh, học để phục vụ công tác nghiên cứu, học để đi tham quan du lịch… Có xác định được mục đích...
  2. L

    Trung tâm LearnLink khai giảng các lớp tiếng Hàn, tiếng Trung sơ cấp tháng 10/2013

    Thông tin lớp học tiếng Hàn sơ cấp: https://cunghoc.org/?p=3575 Thông tin lớp học tiếng Trung sơ cấp: https://cunghoc.org/?p=3571
  3. L

    LearnLink khai giảng lớp tiếng trung sơ cấp quyển 1&2 tháng 10/2013

    1. Tham gia các lớp học trên các bạn sẽ được: * Miễn phí giáo trình, các tài liệu bổ trợ trong suốt quá trình học. * Giảm 5% học phí cho các bạn đăng kí nhóm từ 3 học viên trở lên. * Học sinh, sinh viên được giảm 5%. * Mỗi lớp học được sắp xếp giao lưu với giáo viên và học viên trước khi...
  4. L

    LearnLink khai giảng các lớp tiếng Hàn sơ cấp tháng 10/2013

    1.THÔNG TIN KHÓA HỌC Thời lượng giờ học: 120 phút Thời lượng khóa học: 25 buổi Giáo trình: Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam & File nghe 2. LỘ TRÌNH & NỘI DUNG KHÓA HỌC Chú ý: Sau buổi học thử (bước 4) nếu học viên chưa muốn học tiếp – trung tâm sẽ bảo lưu suất học...
  5. L

    Từ vựng tiếng Trung về động vật (biển)

    STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 海鸥 hǎi’ōu hải âu 2 鹈鹕 tí hú con bồ nông 3 海狮 hǎishī sư tử biển 4 海象 hǎi xiàng hải mã 5 水族馆 Shuǐzú guǎn bể cá, bể thủy sinh 6 鱼 yú cá 7 鳍 qí vây cá 8 鳞片 lín piàn vảy cá 9 海豚 hǎitún cá heo...
  6. L

    Siêu ưu đãi học phí tiếng Hàn và tiếng Trung

    Siêu ưu đãi học phí tiếng Hàn và tiếng Trung! "Cùng Learnlink tựu trường" - Chương trình ưu đãi học phí cực lớn từ Learnlink khi đăng kí các lớp tiếng Hàn, Trung trong tháng 9. Từ ngày 25/08 – 30/09, khi đăng kí các lớp tiếng Hàn – Trung tại Learnlink, các bạn sẽ được: *Giảm 10% học phí cho...
  7. L

    Từ vựng tiếng Trung về thời gian

    STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Anh Tiếng Việt 1 秒钟 miǎo zhōng second Giây 2 分钟 fēn zhōng minute Phút 3 小时 xiǎo shí hour Giờ 4 天 tiān day Ngày 5 星期 xīng qī week Tuần 6 月 yuè month Tháng 7 季节 jì jié season Mùa 8 年 nián...
  8. L

    LearnLink khai giảng các lớp tiếng Hàn, tiếng Trung chỉ 850k/1 khóa

    1. Tham gia các lớp hoc trên các bạn sẽ được: * Miễn phí giáo trình, các tài liệu bổ trợ trong suốt quá trình học. * Giảm 5% học phí cho các bạn đăng kí nhóm từ 3 học viên trở lên. * Học sinh, sinh viên được giảm 5%. * Mỗi lớp học được sắp xếp giao lưu với giáo viên và học viên trước khi...
  9. L

    MỘT SỐ KINH NGHIỆM ĐỂ CHINH PHỤC TIẾNG HÀN

    Để học được từ vựng tiếng Hàn chúng ta có rất nhiều phương pháp.Có người nói rằng cứ học theo chủ điểm là dễ nhất, có người nói rằng cứ sử dụng những từ vựng đó và đặt câu là ổn…. Tất cả các phương pháp trên theo tôi nghĩ đều đúng. Tuy nhiên cách học của tôi là để học thuộc được rất nhiều từ...
  10. L

    Từ vựng tiếng Trung về động vật (3) - chim chóc

    STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 麻雀 máquè chim vành khuyên 2 唧啾 jī jiū chíp chíp 3 鸽 gē chim câu 4 蛋 dàn trứng 5 巢 cháo tổ chim 6 羽毛 yǔmáo lông chim 7 蜂鸟 fēng niǎo chim ruồi(1 loại chim hút mật) 8 鸟嘴 niǎo zuǐ mỏ chim 9 喙 huì...
  11. L

    Từ vựng tiếng Trung về trang phục (Đồ nam)

    1. 衬衣 chèn yī: Sơ mi a. 袖子 xiù zi:Tay áo b. 衣领 yī lǐng:Cổ áo c. 衬衫 的 商标 chèn shān de shāng biāo:Mác áo d. 口袋 kǒu dài:Túi áo 2 ,T 恤杉 tì xù shān:Áo thun 3. 裤子 kù zi:Quần dài 4. 牛仔裤 niú zǎi kù:Quần bò 5. 沙滩 裤shātān kù:Quần soọc 6. 帽子 mào zi:Mũ, nón 7. 无边 帽 wú biān mào:Nón lưỡi trai 8. 领带 lǐng...
  12. L

    Từ vựng tiếng Trung về Y học(2)

    STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 疾病 jíbìng bệnh tật 2 感冒 gǎnmào cảm 3 水痘 shuǐdòu thủy đậu 4 艾滋病 àizībìng aids 5 食物中毒 shíwù zhòngdú ngộ độc thực phẩm 6 癌症 áizhèng ung thư 7 肿瘤 zhǒngliú sưng tấy 8 感染 gǎnrǎn truyền nhiễm 9 糖尿病 tángniàobìng tiểu đường 10...
  13. L

    LearnLink khai giảng các lớp tiếng Hàn sơ cấp tháng 09/2013 chỉ 1100k/1 khóa

    1.THÔNG TIN KHÓA HỌC Thời lượng giờ học: 90 phút Thời lượng khóa học: 15 buổi Giáo trình: Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam & File nghe 2. LỘ TRÌNH & NỘI DUNG KHÓA HỌC 3. Lộ trình đăng ký khóa học tại Trung tâm Chú ý: Sau buổi học thử (bước 4) nếu học viên chưa...
  14. L

    Cùng LearnLink tựu trường - chương trình ưu đãi hấp dẫn tháng 09/2013

    Chương trình “Cùng LearnLink tựu trường” diễn ra từ 25/08 đến hết ngày 30/09 là sự kiện đặc biệt của LearnLink với nhiều ưu đãi vô cùng hấp dẫn dành cho học viên khi đăng kí các lớp học Tiếng Hàn – Tiếng Trung – Tiếng Nhật tại trung tâm. Từ ngày 25/08 – 30/09, khi đăng kí các lớp tiếng Hàn –...
  15. L

    LearnLink khai giảng các lớp tiếng Trung, tiếng Hàn sơ cấp tháng 09/2013 chỉ 1100k/1 khóa

    Thông tin khai giảng lớp tiếng Trung sơ cấp: https://cunghoc.org/?p=3385 Thông tin khai giảng lớp tiếng Hàn sơ cấp 1: https://cunghoc.org/?p=3382 Thông tin khao giảng lớp tiếng Hàn sơ cấp 2: https://cunghoc.org/?p=3378
  16. L

    Từ vựng tiếng Trung về Y học(1)

    STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 邦迪 bāng dí băng dán cá nhân 2 创可贴 chuāngkětiē 3 绷带 bēngdài băng vải 4 吊带 diào dài dây đeo 5 石膏模 shígāo mó bó bột 6 急救装备 jíjiù zhuāngbèi đồ dùng cấp cứu 7 药丸 yàowán thuốc viên 8 胶囊 jiāonáng thuốc con...
  17. L

    HỌC TIẾNG HÀN KHÔNG KHÓ !

    Có người nói “Học tiếng Hàn cũng giống như tập đi xe đạp”, ít ai có thể đi xe đạp thành thạo khi chưa ngã vài lần”. Hay nói cách khác học tiếng Hàn cũng giống như tập đi. phải vấp ngã nhiều lần rồi mới đi được. Có khá nhiều người tập rồi nhưng vẫn không biết đi xe đạp; còn tất cả những người tập...
  18. L

    Từ vựng tiếng Trung về động vật (2)

    STT Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 1 蚂蚁 mǎ yǐ Con kiến 2 触角 chùjiǎo Râu(của sâu bọ) 3 蚁丘 yǐ qiū Tổ kiến 4 蚂蚱 màzha Châu chấu 5 蟋蟀 xīshuài Con dế 6 蝎子 xiēzi Bọ cạp 7 有刺的动物 yǒu cì de dòngwù Động vật có ngòi đốt 8 苍蝇 cāngyíng Con ruồi...
  19. L

    Một số cụm từ thường sử dụng trong giao tiếp

    STT CỤM TỪ Ý NGHĨA GHI CHÚ 1 가슴을울리다 Làm cảm động, làm xúc động 가슴:ngực울리다 2 가슴을태우다 Lo lắng vô cùngLo cháy ruột gan 태우다: đốt cháy 3 나이가아깝다 Không đúng tuổi, không chín chắn như lứa tuổi 나이: tuổi아깝다: tiếc nuối 4 날이새다 Việc hỏngviệc công cốc 날: ngày새다:rò rỉ 5 다리를놓다 làm trung gian 다리...
  20. L

    Từ vựng tiếng Trung về động vật (1)

    STT Tiếng trung Phiên âm Tiếng Việt 1 公牛 gōngniú Bò đực 2 牛角 niú jiǎo Sừng bò 3 牛鼻 niú bí Mũi bò 4 尾巴 wěiba Đuôi 5 蹄子 tí zǐ Móng guốc 6 母牛 mǔ niú Bò cái 7 乳房 rǔfáng Vú 8 乳牛 rǔ niú Con bê 牛犊 niúdú 小牛 xiǎo niú 9 牛群 niú qún Đàn bò 10 牛粪 niúfèn Phân bò 11 绵羊 miányáng Cừu 12 羊毛...
Quay lại
Top