Từ vựng theo chủ đề: Ngành nghề

ThuTrang291

Detective
Thành viên thân thiết
Tham gia
9/11/2013
Bài viết
556
engineering: ngành kỹ thuật
banking: ngành ngân hàng
insurance: ngành bảo hiểm
human resources: mảng nhân sự
marketing: ngành marketing
sales: ngành kinh doanh
PR (abbreviation of public relations): ngành PR (quan hệ công chúng)
accountancy: ngành kế toán
agriculture: ngành nông nghiệp
farming: ngành nuôi trồng theo trang trại
television: ngành truyền hình
publishing: ngành xuất bản
advertising: ngành quảng cáo
financial services: ngành dịch vụ tài chính
the building trade: ngành xây dựng
the retail trade: ngành bán lẻ
manufacturing: ngành sản xuất
healthcare: ngành y tế
the civil service: ngành dân chính
local government: chính quyền địa phương
teaching: ngành giảng dạy
computing: ngành tin học
IT (abbreviation of information technology): IT (công nghệ thông tin)
hotel and catering: ngành khách sạn và phục vụ ăn uống


the motor industry: ngành sản xuất ô tô
the shipping industry: ngành vận chuyển đường thủy
the travel industry: ngành du lịch
the drinks industry: ngành sản xuất đồ uống
the entertainment industry: ngành công nghiệp giải trí
the oil industry: ngành dầu khí
the pharmaceutical industry: ngành dược
the construction industry: ngành xây dựng
the legal profession: nghề luật
the medical profession: nghề y

Xem tại đây để nghe cách đọc:
https://www.speakenglish.co.uk/vocab/industries?lang=vi
 
×
Quay lại
Top