Từ vựng JLPT N4

dung Kosei

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
21/11/2017
Bài viết
164
1 ひげ Râu
2 飛行場 ひこじょう Sân bay
3 久しぶり ひさしぶり Sau một thời gian dài
4 美術館 びじゅつかん Viện bảo tàng mỹ thuật
5 非常に ひじょうに Cực kỳ
6 びっくり・する Ngạc nhiên
7 引っ越す ひっこす Dọn nhà, chuyển nhà
8 必要 ひつよう Cần thiết
9 ひどい Khủng khiếp
10 開く ひらく Mở
11 ビル Tòa nhà
12 昼間 ひるま Ban ngày
13 昼休み ひるやすみ Nghỉ trưa
14 拾う ひろう Nhặt được, lượm được
15 ファックス Máy fax
16 増える ふえる Tăng lên
17 深い ふかい Sâu
18 複雑 ふくざつ Phức tạp
19 復習 ふくしゅう Ôn tập
20 部長 ぶちょう Trưởng phòng, quản lý
21 普通 ふつう Bình thường
22 ぶどう Nho
23 太る ふとう Mập, béo
24 布団 ふとん Chăn, mền
25 舟 ふね Thuyền
26 不便 ふべん Bất tiện
27 踏む ふむ Đạp
28 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa
29 プレゼント Món quà
30 文化 ぶんか Văn hóa
31 文学 ぶんがく Văn học
32 文法 ぶんぽう Ngữ pháp
33 別 べつ Khác nhau
34 ベル Chuông
35 変 へん Lạ
36 返事 へんじ Hồi âm
37 貿易 ぼうえき Thương mại
38 放送 ほうそう・する Phát sóng
39 法律 ほうりつ Pháp luật
40 僕 ぼく Tôi (con trai dùng)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei - Nơi luyện thi JLPt tốt Nhất Hà Nội
Ghé Kosei để học những bài học bổ ích nhé!
 
×
Quay lại
Top