Từ vựng các loài hoa - Flowers

thienngocctv

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
10/9/2015
Bài viết
46
Cập nhật chủ đề thường xuyên tại english vocabulary




Camellia: hoa trà, không phải camelia nhé
Galdious: từ sai, không mang ý nghĩa gì cả. Sơ suất, mọi người đừng gạch đá nhé :D

anthurium: hoa hồng môn
antigone: hoa ti gôn
apricot blossom: hoa mai
bougainvillea: hoa giấy
camellia: hoa trà
carnation: hoa cẩm chướng
cherry blossom: hoa anh đào
cockscomb: hoa mào gà
cyclamen: hoa anh thảo
daffodil: hoa thủy tiên
dahlia: hoa thược dược
daisy: hoa cúc
forget me not: hoa lưu ly
frangipani: hoa sứ
galdious: từ sai nhé mọi người
gerbera: hoa đồng tiền
gladiolus: hoa lay ơn
hibiscus: hoa dâm bụt
honeysuckle: hoa kim ngân
hyacint: hoa dạ hương lan
iris: hoa diên vĩ
jasmine: hoa nhài
lavender: hoa oải hương
lily: hoa loa kèn
lily of the valley: hoa linh lan
lotus: hoa sen
mimosa: hoa mắc cỡ
narcissus: ho thủy tiên
orchid: hoa lan
pansy: hoa bướm
passion flower: hoa lạc tiên
poppy: hoa anh túc
rose: hoa hồng
sunflower: hoa hướng dương
tiger lily: hoa loa kèn đốm
tuberose: hoa huệ
tulip: hoa uất kim hương
violet: hoa violet
water lily: hoa súng
 
×
Quay lại
Top