[Từ] Ma

Dagnabbit

Thành viên
Tham gia
26/12/2014
Bài viết
4
I. -Ngữ nguyên 1: từ tổ ngữ Việt-Mường *-maː ("ma; linh hồn")
-Danh từ: ma; linh hồn người đã chết còn vương vất trong nhân gian
-Đồng căn ngữ: *smaː¹ (tổ ngữ Pong); maː (Pong, Phong, Toum, Liha); maː¹ et, maː¹ (Thổ)
-Đồng nghĩa: hồn; linh hồn; vía; phách
-Phái sinh: hồn ma; ma chay; đám ma

II. -Ngữ nguyên 2: từ Hán-Việt 魔 ("ác linh; ma pháp")
-Yếu tố Hán-Việt: loài ác linh bị Thiên Chúa nguyền rủa; liên quan đến pháp thuật/ma pháp
-Phái sinh: ác ma; ma quỷ; ma vật; ma pháp; ma pháp sư; ma thuật; ma thuật sư; ma đạo; ma đạo sư; ma đạo sĩ; ma vương; ma đế; ma nhân; ma thú; ma nữ; ma giáo; tà ma; yêu ma; ma quái; ma tuý

III. -Ngữ nguyên 3: từ Hán-Việt 麻/蔴 ("cây gai")
-Phái sinh: tầm ma; ma tuý; ma dược

IV. -Ngữ nguyên 4: từ Hán-Việt 磨/摩 ("chà xát")
-Phái sinh: ma sát

V. -Ngữ nguyên 5: từ Hán-Việt 嘛
-Phái sinh: lạt ma

VI. -Ngữ nguyên 6: 蘑
-Phái sinh: ma cô
 
×
Quay lại
Top