Ảnh Tính cách của 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh

Ảnh tổng hợp

Chintran1259

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
16/5/2017
Bài viết
52
zodiac-3-ciro-marchetti-675x353.jpg


Trong bài này, chúng ta cùng vừa học vừa chơi với các tính từ đơn giản, dễ nhớ – thể hiện những tính cách nổi bật nhất của 12 cung hoàng đạo nhé!

Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)

63295c5470cf5d591a7ff9584a842d7d.jpg



Responsible
– /rɪˈspɑːn.sə.bəl/: có trách nhiệm

Persistent– /pɚˈsɪs.tənt/: kiên trì

Disciplined– /ˈdɪs.ə.plɪnd/: có kỉ luật

Calm- /kɑːm/: bình tĩnh

Pessimistic– /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan

Conservative– /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/: bảo thủ

Shy– /ʃaɪ/: nhút nhát




Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)

zodiac-art-aquarius.jpg

Inventive– /ɪnˈven.tɪv/: sáng tạo

Clever– /ˈklev.ər/: thông minh

Humanitarian– /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/: nhân đạo


Friendly– /ˈfrend.li/: thân thiện

Aloof– /əˈluːf/: xa cách, lạnh lùng

Unpredictable– /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/: khó đoán

Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn



Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

zodiac-art-pisces.jpg


Romantic– /rəʊˈmæn.tɪk/: lãng mạn

Devoted– /dɪˈvəʊ.tɪd/: hy sinh

Compassionate– /kəmˈpæʃ.ən/: đồng cảm, từ bi

Indecisive– /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/: hay do dự

Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: dễ thay đổi

Escapist– /ɪˈskeɪ.pɪ.zəm/: trốn tránh

Idealistic– /aɪˈdɪə.lɪst/: thích lí tưởng hóa



Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

kawapaper_kagaya_0000002_1600x1200.jpg


Generous– /ˈdʒen.ər.əs/: hào phóng

Enthusiastic– /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: nhiệt tình

Efficient– /ɪˈfɪʃ.ənt/: làm việc hiệu quả

Quick-tempered- /ˌkwɪk ˈtem.pər/: nóng tính

Selfish– /ˈsel.fɪʃ/: ích kỉ

Arrogant– /ˈær.ə.ɡənt/: ngạo mạn

Reckless– /ˈrekləs/: liều lĩnh



Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)

Kagaya-Taurus.jpg

Reliable– /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy

Stable– /ˈsteɪ.bəl/: ổn định

Faithful– /ˈfeɪθ.fəl/: trung thành

Determined– /dɪˈtɜː.mɪnd/: quyết tâm

Possessive– /pəˈzes.ɪv/: có tính sở hữu

Greedy– /ˈɡriː.di/: tham lam

Materialistic– /məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/: thực dụng



Gemini (Song tử 21/5 -21/6)

zodiac-art-gemini.jpg

Witty- /ˈwɪt.i/: hóm hỉnh

Creative– /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo

Eloquent- /ˈel.ə.kwənt/: có tài hùng biện

Curious– /ˈkjʊə.ri.əs/: tò mò

Impatient– /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: thiếu kiên nhẫn

Restless– /ˈrest.ləs/: không ngơi nghỉ

Tense– /tens/: căng thẳng



Cancer (Cự giải 22/6-22/7)

c4e17658976382189e753f77b122c20e.jpg

Intuitive– /ɪnˈtuːɪtɪv/: bản năng, trực giác

Nurturing– /ˈnɜːrtʃərɪŋ /: ân cần

Frugal– /ˈfruːɡl/: giản dị

Moody– /ˈmuːdi/: u sầu, ảm đạm

Jealous– /ˈdʒeləs/: hay ghen

Cautious– /ˈkɔː.ʃəs/: cẩn thận

Self-pitying– /ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/: tự thương hại



Leo (Sư tử 23/7-22/8)

Kagaya_zodiac_art_LEO1.jpg

Confident– /ˈkɒn.fɪ.dənt/: tự tin

Powerful– /ˈpaʊə.fəl/: quyền lực

Independent– /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/: độc lập

Ambitious– /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng

Bossy– /ˈbɒs.i/: hống hách

Vain– /veɪn/: hão huyền

Dogmatic– /dɒɡˈmæt.ɪk/: độc đoán



Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)

zodiac-art-virgo.jpg

Analytical– /ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/: thích phân tích

Practical– /ˈpræk.tɪ.kəl/ thực tế

Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: hay thay đổi

Precise- /prɪˈsaɪs/: tỉ mỉ

Picky– /ˈpɪk.i/: khó tính

Inflexible– /ɪnˈflek.sə.bəl/: cứng nhắc

Perfectionist– /pəˈfek.ʃən.ɪst/: theo chủ nghĩa hoàn hảo



Libra (Thiên Bình 23/9 – 22/10)

zodiac-art-libra.jpg


Diplomatic /ˌdɪp.ləˈmæt̬.ɪk/: dân chủ

Easygoing /ˈi·ziˈɡoʊ·ɪŋ/: dễ tính, dễ chịu

Sociable /ˈsoʊ.ʃə.bəl/: hòa đồng

Changeable /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: hay thay đổi

Unreliable /ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/: không đáng tin cậy

Superficial /ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/: hời hợt



Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)

zodiac-art-scorpio.jpg


Passionate– /ˈpæʃ.ən.ət/: đam mê

Resourceful– /rɪˈzɔː.sfəl/: tháo vát

Focused– /ˈfəʊ.kəst/: tập trung

Disciplinary– /ˌdɪs.əˈplɪn.ər.i/: kỷ luật

Narcissistic– /ˈnɑː.sɪ.sɪst/: tự mãn

Manipulative– /məˈnɪp.jə.lə.tɪv/: tích điều khiển người khác

Suspicious– /səˈspɪʃ.əs/:hay nghi ngờ



Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)

zodiac-art-sagittarius.jpg


Optimistic– /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/: lạc quan

Adventurous– /ədˈven.tʃɚ.əs/: thích phiêu lưu

Straightforward– /ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/: thẳng thắn

Careless– /ˈker.ləs/: bất cẩn

Reckless– /ˈrek.ləs/: không ngơi nghỉ

Irresponsible– /ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/: vô trách nhiệm

Cre: https://uli.edu.vn tổng hợp.
Truy cập trang chủ trung tâm Ngoại Ngữ và Du học Universal Language Institute hoặc email: contact@uli.edu.vn để tìm hiểu thêm các bài học và nhận các bộ tài liệu miễn phí nhé.
 
×
Quay lại
Top