Tiếng Nhật theo chủ đề du lịch

nagomi

Thành viên
Tham gia
8/9/2018
Bài viết
2
Hôm nay NAGOMI Academy gửi đến các bạn một số từ vựng cần thiết về chủ đề du lịch. Mọi người cùng note lại những từ vựng sau là có thể nhấc hành lý đi khám phá Nhật Bản nhé.

  1. ガイド ガイド: Hướng dẫn viên
  2. ホテル: Khách sạn
  3. レストラン: Nhà hàng
  4. 出発(しゅっぱつ: Xuất phát / khởi hành
  5. 集合(しゅうごう): Tập trung / tập hợp
  6. 教会(きょうかい): Nhà thờ
  7. 動物園(どうぶつえん): Sở thú
  8. 博物館(はくぶつかん): Viện bảo tàng
  9. 遊園地(ゆうえんち): Khu vui chơi giải trí
  10. 郊外(こうがい): Ngoại ô
  11. 名所旧跡(めいしょきゅうせき): Khu danh thắng di tích cổ
  12. 回る(まわる): Vòng quanh / dạo quanh
  13. 歴史記念館(れきしきねんかん): Bảo tàng lịch sử
  14. 戻る(もどる): Quay về
  15. 到着(とうちゃく): Tới nơi
  16. 航空券(こうくうけん) :Vé máy bay
  17. 満席(まんせき): Hết chỗ
  18. 一番の便(いちばんのびん): Chuyến bay sớm nhất
  19. 空いている(あいている): Còn chỗ / trống chỗ
  20. 日程(にってい): Lịch trình
  21. 荷物(にもつ): Hành lý
  22. ふもと : Chân núi
  23. 中腹(ちゅうふく): Lưng núi
  24. 頂上(ちょうじょう): Đỉnh núi
  25. 時刻(じこく): Thời điểm
  26. 空港(くうこう): Sân bay
  27. 日帰り旅行(ひがえりりょこう): Du lịch đi về trong ngày
  28. 乗り物(のりもの): Phương tiện di chuyển
  29. 登山口(とざんぐち): Cửa đi lên núi
  30. ケーブルカー :Xe cáp
  31. 改札口(かいさつぐち): Cửa soát vé
  32. ハイキングコース :Tour leo núi
  33. 所要時間(しょようじかん): Thời gian tham quan
  34. 休憩所(きゅうけいじょ): Chỗ nghỉ / dừng chân
  35. 景色(けしき) : Cảnh sắc / phong cảnh
  36. チケットセンター: Trung tâm / cửa hàng bán vé
  37. 指定券(していけん): Vé đặt trước
  38. 招待券(しょうたいけん): Vé mời
  39. 入場券(にゅうじょうけん): Vé vào cổng
  40. 旅行客同士(りょこうきゃくどうし): Nhóm khách du lịch
  41. 車貸す(くるまかす): Mượn xe
  42. 世界各国を回る (せかいかっこくをまわる : Vòng quanh thế giới
  43. 名所(めいしょ ):Danh thắng cảnh
  44. 旅行先(りょこうさき): Điểm du lịch
  45. 買い物が目当て(かいものがめあて): Mục đích mua sắm
  46. グループ旅行(グループりょこう): Du lịch theo nhóm
  47. 荷物を積み下ろす(にもつをつみおろす): Bốc dỡ hành lý xuống
  48. 旅行用の鞄(りょこうようのかばん): Vali du lịch
  49. 詰める(つめる): Nhồi nhét (đồ vào vali)
  50. キャスターつき: Vali có bánh xe
  51. 料金 (りょうきん) Tiền phí
    預ける (あずける )Gửi gắm, giao phó
    53. 自動ロック じどうろっく Khóa tự động
    54. 貴重品 (ひちょうひん) Đồ quý giá
    55. 間借りする (まがりする): Thuê phòng
    56. チェックイン :Nhập phòng
    57. チェックアウト :Trả phòng
    58. 市内通話 (しないつうわ ) :Điện thoại trong thành phố
    59. 市外通話 (しがいつうわ ): Điện thoại ngoài thành phố
    60. 国際電話 (こくさいでんわ): Điện thoại quốc tế
    61. 電話交換局 (でんわこうかんきょく) :Tổng đài
    62. オペーレター :Tổng đài
    63. 明朝 (みょうちょう) :Sáng sớm
    64. サウナ :Tắm hơi
    65. 待機する (たいきする) :Nán lại, chờ đợi…
    66. ラウンジ:Phòng trò chuyện
    67. 宴会場 (えんかいじょう): Phòng tiệc
 
×
Quay lại
Top