Thuật ngữ về Dầu Mỏ

dichthuatvccn

Thành viên
Tham gia
4/3/2013
Bài viết
11
Hi mọi người, thuật ngữ dầu mỏ Việt Trung tiếp nè.

Phần từ chuyên ngành này mình lấy của công ty, nên các bạn share nhớ giữ nguyên nguồn VCCN hộ mình nhé.

Ngoài ra các bạn có thể vào trực tiếp website: vn.vccn.com để tự tải tài liệu Việt Trung nhé. Hữu ích lắm đấy

Tks all
Năng lượng
Dầu mỏ
汽油 Xăng
柴油 Dầu diesel
航空煤油 Nhiên liệu bay
灯用煤油 Nhiên liệu thắp sáng
燃料油 Dầu nhiên liệu
液化石油气 Khí hóa lỏng (or Khí dầu mỏ hóa lỏng)
渣油 Dầu cặn
其他石油燃料 Các loại khác

Than và chế phẩm từ than
烟煤 Than bitum
无烟煤 Than không khói
褐煤 Than nâu
其他原煤 Than nguyên thai khác
煤制品 Than thành phẩm
焦炭 Than cốc
洗煤 Thiết bị rửa than
其他煤制品 Than thành phẩm khác

能源设备 Thiết bị năng lượng
燃气设备 Thiết bị khí đốt
炼化设备 Thiết bị đốt
太阳能设备 Thiết bị năng lượng mặt trời
其他石油设备 Thiết bị dầu mỏ khác
生物能源 Năng lượng sinh học
沼气设备 Thiết bị khí đốt
风能设备 Thiết bị năng lượng gió
煤矿设备 Thiết bị khai thác than
Nguồn vccn.com

Trung tâm dịch thuật vccn
Website: vn.vccn.com
Tel: 043.5747614
 
×
Quay lại
Top