Tên tiếng trung của các loại sách

Tham gia
14/5/2018
Bài viết
0
Tên tiếng trung của các loại sách

1. 教科书Jiàokēshū: sách giáo khoa

2. 科技书籍Kējìshūjí: sách khoa học kĩ thuật

3. 历书Lìshū: sách lịch

4. 新书样本Xīnshūyàngběn: sách mẫu

5. 艺术书籍Yìshùshūjí: sách nghệ thuật

6. 语法书Yǔfǎshū: sách ngữ pháp

7. 有声读物Yǒushēngdúwù: sách nói

8. 农业书籍Nóngyèshūjí: sách nông nghiệp

9. 普及版Pǔjí bǎn: sách phổ cập

10. 珍本Zhēnběn: sách quý

11. 参考书籍Cānkǎoshūjí: sách tham khảo

12. 宗教书籍Zōngjiāoshūjí: sách tôn giáo

13. 散文Sǎnwén: tản văn

14. 地图集Dìtújí: tập bản đồ

15. 歌曲集Gēqǔ jí: tập ca khúc

16. 杂志Zázhì: tạp chí

17. 教育杂志Jiàoyùzázhì: tạp chí giáo dục

18. 幽默杂志Yōumòzázhì: tạp chí hài

19. 学报Xuébào: tạp chí học thuật

20. 经济杂志Jīngjìzázhì: tạp chí kinh tế

21. 儿童杂志Értóngzázhì: tạp chí nhi đồng

22. 妇女杂志Fùnǚzázhì: tạp chí phụ nữ

23. 体育杂志Tǐyùzázhì: tạp chí thể thao

24. 时装杂志Shízhuāngzázhì: tạp chí thời trang

25. 诗集Shījí: tập thơ

TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG THANHMAIHSK

Cơ sở 1: Số 15 ngách 26 ngõ 18 Nguyên Hồng – Đống Đa – HN

Điện thoại: 04 38359969. Hotline: 0931715889

Cơ sở 2: 18 BIS/3A Nguyễn Thị Minh Khai – Phường Đakao – Quận 1 – TP.HCM

Điện thoại: 08 66819261. Hotline: 0914506828

Cơ sở 3: Số liền kề 21, ngõ 2, Nguyễn Văn Lộc, Mộ Lao, Hà Đông

Hotline: 0985887935

Cơ sở 4: Giảng đường B đại học Kinh Tế Quốc Dân, Hà Nội

Hotline: 0869.226.819 hoặc 0931.715.889
 
×
Quay lại
Top