[PDF] Từ điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây dựng

steve_svvn

It's a beautiful day.
Tham gia
17/3/2014
Bài viết
56
Với độ bao phủ từ vựng chuyên ngành rộng và thực tế, bộ Từ điển Tiếng Anh Kỹ thuật Xây dựng bao gồm 21 trang sẽ đem lại cho bạn một vốn từ vựng bao quát về chuyên ngành đang theo học và công tác.

Ví dụ:

Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
Anchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép
dọc của dầm
Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép
Bag : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
Beam of constant depth : Dầm có chiều cao không đổi
Bedding : Móng cống
Bonded tendon : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
Bursting concrete stress : ứng suất vỡ tung của bê tông
Cable disposition : Bố trí cốt thép dự ứng lực
Cast in many stage phrases : Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
Cast in place : Đúc bê tông tại chỗ
Cast in situ place concrete : Bê tông đúc tại chỗ
Cast in situ structure (slab, beam, column): Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,
cột)
Cast,(casting) : Đổ bê tông (sự đổ bê tông)
Casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông
Cast-in-place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Cast-in-place concrete pile : Cọc đúc bê tông tại chỗ
Cast-in-place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
preview


Download toàn bộ Từ điển Tiếng Anh Kỹ thuật Xây dựng
 

Đính kèm

  • Tu-dien-Tieng-Anh-Xay-dung.pdf
    87,2 KB · Lượt xem: 3.203
Hiệu chỉnh:
×
Quay lại
Top