Những thành ngữ tiếng Anh với từ 'cold'

Shanny Trinh

Tiếc rằng mình chẳng đợi được nhau. . .
Thành viên thân thiết
Tham gia
16/12/2016
Bài viết
3.772
Để mô tả ai đó làm việc gì mà không ghê tay, bạn có thể diễn đạt "do something in cold blood" (máu lạnh).
EF English Live liệt kê một số thành ngữ gắn với từ "cold" (lạnh). Sử dụng những thành ngữ này khi giao tiếp, tiếng Anh của bạn sẽ tự nhiên hơn.

1. To leave somebody out in the cold

Khi muốn phớt lờ ai đó, không cho phép họ tham gia vào một hoạt động hay thừa nhận họ là một phần của nhóm, bạn dùng cụm từ "leave somebody out in the cold".

Ví dụ: "The girls at school left Jamie out in the cold. They should have invited her to the team dinner. She’s part of the team too!" (Các nữ sinh ở trường lờ Jamie đi. Họ nên mời cô ấy vào nhóm ăn tối. Cô ấy cũng là một phần của nhóm mà!).

thanh-ngu-tieng-anh-9373-1514773156.jpg

Ảnh minh họa: Pixabay

2. To do something in cold blood

Làm việc gì đó với ý định độc ác hoặc không có bất kỳ cảm xúc gì thường được mô tả là "máu lạnh". Cách diễn đạt "do something in cold blood" thường dùng để mô tả tội ác.

Ví dụ: "The murderer shot John in cold blood and simply walked away. How can anyone do such a horrible thing?" (Kẻ giết người bắn John và lạnh lùng bỏ đi. Làm sao người ta có thể làm một việc kinh khủng như thế?).

3. To give someone the cold shoulder

Cách diễn đạt này cũng mang nghĩa không thèm để ý đến ai đó.

Ví dụ: "Sarah has been giving Jack the cold shoulder since he forgot their anniversary yesterday" (Sarah không thèm đếm xỉa đến Jack kể từ lúc anh ta quên ngày kỷ niệm của họ vào hôm qua).

4. To have your blood run cold

Bạn dùng cụm từ này khi muốn miêu tả sự sợ hãi, hoảng loạn.

Ví dụ: "My blood ran cold when the power went out and I heard someone trying to get in through the back door" (Tôi hoảng lên khi điện tắt và tôi nghe thấy ai đó đang cố gắng vào bằng cửa sau).

5. To get cold feet

Sợ hãi, hồi hộp hay không thoải mái khi phải làm gì đó có nghĩa bạn đang "get cold feet". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đám cưới sắp diễn ra.

Ví dụ: "The bride got cold feet on her wedding day and decided not to show up" (Cô dâu chùn bước trong ngày cưới và quyết định không đến).

6. To be out cold

"Be out cold" có nghĩa bất tỉnh đột ngột.

Ví dụ: "The boxer was out cold after his left hook" (Tay võ sĩ bất tỉnh sau cú móc ngang bằng tay trái).


 
Chỉ một từ thôi mà cũng muôn vàn những ý nghĩa khác nhau, phải học thuộc lòng thôi!!1
 
×
Quay lại
Top