Một số cụm từ thường sử dụng trong giao tiếp

learnlink

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
15/11/2011
Bài viết
7
STT

CỤM TỪ

Ý NGHĨA

GHI CHÚ

1
가슴을울리다 Làm cảm động, làm xúc động 가슴:ngực울리다
2
가슴을태우다 Lo lắng vô cùngLo cháy ruột gan 태우다: đốt cháy
3
나이가아깝다 Không đúng tuổi, không chín chắn như lứa tuổi 나이: tuổi아깝다: tiếc nuối
4
날이새다 Việc hỏngviệc công cốc 날: ngày새다:rò rỉ
5
다리를놓다 làm trung gian 다리: câycầu놓다 : đặt, để
6
달이차다 đến kỳ sinh nở,(đủ 9 tháng 10 ngày) 달:trăng차다: đầy
7
바가지를쓰다 mua hớ, mua đắt 바가지: cái bầu đựng nước
8
사랑에빠지다 sa vào lưới tình 빠지다: rơi, chìm;
9
세상을뜨다 chết, qua đời 세상; thế gian뜨다: dời đi, bỏ đi
10
어깨가가볍다 nhẹ trách nhiệm, nhẹ vai 어깨: vai
11
바가지를긁다 Bị vợ cằn nhằn 긁다: vết xước
12
마음이가볍다 nhẹ lòng, trút được nỗi lo 마음: tấm lòng
13
마음을쓰다 quan tâm, chú ý tới ~ 쓰다: sử dụng
14
인상이깊다 để lại ấn tượng tốt 인상: ấn tượng 깊다: sâu
15
풀이없다 không có khí thế,mất tinh thần 풀: cỏ없다:không có
16
휼물을떨다 Giả nai
17
약육강식 Ăn hiếp, bắt nạt
18
어깨를걸다 sát cánh bên nhau, kề vai
19
앞뒤도모르다 Vô lễ 앞뒤 : trước sau
20
앞뒤를재다 đắn đo, suy tính trước sau
21
앞뒤가 (안) 맞다 đầu đuôi mâu thuẫn
22
암흑시대 thời đại- thời kỳ đen tối, khổ sở
23
소아방적 nông nổi
24
소식이깡통이다 mù tịt thông tin
25
목에힘을주다 khoe khoang, khoác loác
26
목을걸다 Quả quyết, quyết chí
27
목이잘리다 bị mất chức, phế truất
28
만사형통 vạn sự nhưý
29
눈골이시다/ 시리다 không đẹp mắt chút nào
30
눈물을삼키다 Ngậm đắng nuốt cay
(Còn nữa)​
Tìm hiểu thêm tại: https://cunghoc.org/?p=2982
 
×
Quay lại
Top