- Tham gia
- 20/7/2015
- Bài viết
- 1.309
Chủ đề đồ dùng hàng ngày:
日用品にちようひん nichiyoohin Đồ dùng hằng ngày
1. 洗濯機(せんたくきsentaku ki):máy giặt
2. 漂白剤(ひょうはくざいhyoohakuzai):chất tẩy trắng
3. 脱衣カゴ(だついかごdatsuikago):sọt đựng quần áo
4. 乾燥機(かんそうきkansooki):máy sấy
5. 洗濯バサミ(せんたくばさみsentakubasami)kẹp phơi đồ
6. アイロン(airon):bàn ủi
7. アイロン台(airondai):bàn ủi đồ 7
8. ハンガー(hangaa):móc treo đồ
9. 電気掃除機 (でんきそうじきdenki souji ki) :máy hút bụi
10. ほうき (houki) :chổi
11. 塵取り(ちりとりchiri tori):đồ hốt rác
12. モップ (moppu) :cây lau sàn
13. 蝿たたき (はえたたきhae tataki) :vỉ đập ruồi
14. マッチ (macchi) :diêm
15. ライター (raitaa) :bật lửa
16. ごみ、ゴミ (gomi) :rác
17. ごみ袋 (ごみぶくろgomi bukuro) :bao rác
18. ゴミ入れ, ゴミ箱(ごみいれ, ごみばこgomi ire, gomi bako):thùng rác
Chủ đề trường học:
日用品にちようひん nichiyoohin Đồ dùng hằng ngày
1. 洗濯機(せんたくきsentaku ki):máy giặt
2. 漂白剤(ひょうはくざいhyoohakuzai):chất tẩy trắng
3. 脱衣カゴ(だついかごdatsuikago):sọt đựng quần áo
4. 乾燥機(かんそうきkansooki):máy sấy
5. 洗濯バサミ(せんたくばさみsentakubasami)kẹp phơi đồ
6. アイロン(airon):bàn ủi
7. アイロン台(airondai):bàn ủi đồ 7
8. ハンガー(hangaa):móc treo đồ
9. 電気掃除機 (でんきそうじきdenki souji ki) :máy hút bụi
10. ほうき (houki) :chổi
11. 塵取り(ちりとりchiri tori):đồ hốt rác
12. モップ (moppu) :cây lau sàn
13. 蝿たたき (はえたたきhae tataki) :vỉ đập ruồi
14. マッチ (macchi) :diêm
15. ライター (raitaa) :bật lửa
16. ごみ、ゴミ (gomi) :rác
17. ごみ袋 (ごみぶくろgomi bukuro) :bao rác
18. ゴミ入れ, ゴミ箱(ごみいれ, ごみばこgomi ire, gomi bako):thùng rác
Chủ đề trường học:
- 学生(gakusei): học sinh
- 先生(sensei): giáo viên
- 留学生(ryuugakusei): du học sinh
- 大学生(daigakusei): sinh viên
- 学校(gakkou): trường học
- 小学校(shougakkou): trường tiểu học
- 中学校(chuugakkou): trường trung học cơ sở
- 高等学校 (koutougakkou): trường trung học phổ thông
- 教室 (kyoushitsu): phòng học
- クラス(kurasu): lớp học
- じゅぎょう(jugyou): giờ học
- ユニフォーム(junifoomu): đồng phục
Nguồn: Facebook (st)