Học tiếng Anh qua chủ đề trường học ngày 20/11

nguyethuysofl123

Thành viên thân thiết
Thành viên thân thiết
Tham gia
1/3/2018
Bài viết
76


Từ khóa: học tiếng Anh, phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, học tiếng Anh nội trú

Học theo chủ đề là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả mà các bạn nên áp dụng. Với hiệu quả tương đối tốt, đây đang là một xu thế tự học tại nhà thuận tiện nhất hiện nay. Sau đây sẽ là một số từ vựng chủ đề trường học sẽ giúp các bạn bổ sung vốn từ của mình và có thể dùng cho dịp 20/11 sắp tới.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

1. Primary school: Trường tiểu học

2. Nursery school: Trường mầm non

3. Kindergarten: Trường mẫu giáo

4. Junior high school: Trường trung học cơ sở

5. High school: Trường trung học phổ thông

6. Service education: Tại chức (hệ vừa học vừa làm)

7. Junior colleges: Trường cao đẳng

8. College: /ˈkɒlɪdʒ/ – Trường cao đẳng

9. Private school: Trường tư thục

10. State school: Trường công lập

11. Boarding school: Trường nội trú

12. Day school: Trường bán trú

13. English school: Trường anh ngữ

14. Language school: Trường ngoại ngữ

15. Sixth-form College: Trường cao đẳng (Trường tư)

16. Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật

17. Vocational College: Trường cao đẳng nghề

18. Art College: Cao đẳng nghệ thuật

19. Teacher Training College: Trường cao đẳng sư phạm

20. University: /juːnɪˈvɜːsətiː/ – Đại học

Từ vựng tiếng Anh chủ đề chức vụ

1. President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng

2. Assistant principals: Hiệu phó

3. Teacher /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên

4. Monitor: /’mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng

5. Secretary: /ˈsɛk.ɹəˌtə.ɹi/ – Bí thư

6. Student: /stjuːd(ə)nt/ – Sinh viên

7. Head boy: Nam sinh đại diện trường

8. Head girl: Nữ sinh đại diện trường

9. School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường

10. Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm

>> Xem thêm: Những bài thơ tiếng Anh ý nghĩa chủ đề ngày Nhà Giáo Việt Nam


Từ vựng tiếng Anh thiết bị nhà trường

1. Register: /ˈɹɛdʒ.ɪst.ɜː(ɹ)/ – Sổ điểm danh

2. Desk: Bàn học

3. Blackboard: Bảng đen

4. Whiteboard: Bảng trắng

5. Chalk: /ʧɑk/ – Phấn

6. Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng

7. Pen: /pɛn/ – Bút

8. Pencil: /pɛnsəl/ – Bút chì

9. Exercise book: Sách bài tập

10. Course book, textbook, teaching materials: Giáo trình

11. Lesson plan: Giáo án

12. Subject: /ˈsʌbdʒɪkt/ – Môn học

13. Lesson / Unit: /ˈlɛs(ə)n/ – /juːnɪt/: Bài học

14. Homework / Home assignment: Bài tập về nhà

15. Academic transcript / Grading schedule / Results certificate: Bảng điểm

16. Qualification: /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ – Bằng cấp

17. Certificate: /sərˈtɪfɪkət/ – Bằng, chứng chỉ

18. Research report / Paper / Article: Báo cáo khoa học

19. Credit mania / Credit-driven practice: Bệnh thành tích

20. Develop: /dəˈvɛləp/ – Biên soạn (giáo trình)

21. Drop-outs: Học sinh bỏ học

22. Pupil: /pjuːpəl/ – Học sinh trường tiểu học

23. School fees: Học phí

24. School term: Học kỳ

25. School trip: Chuyến đi chơi do trường tổ chức

26. Be the victim/target of bullying: Nạn nhân của bạo hành ở trường học

27. School uniform: Đồng phục học sinh

28. School holidays: Nghỉ lễ

29. School meals: Bữa ăn ở trường

30. School dinners: Bữa ăn tối ở trường

31. Term: /tɜːm/ – Kỳ học

32. Half term: Nửa kỳ học

33. Assembly: /əˈsɛmb.lɪi/ – Chào cờ/buổi tập trung

34. Break: /bɹeɪk/ – Giờ giải lao

Từ vựng tiếng Anh về phòng ban

1. Class: /klɑːs/ – Lớp

2. Classroom: /ˈklaːsruːm/ – Phòng học

3. Computer room: Phòng máy tính

4. WC (Water Closet): Nhà vệ sinh

5. Changing room: Phòng thay đồ

6. Gym (viết tắt của gymnasium): /ʤɪm/ – Phòng thể dục

7. Playground: /´plei¸graund/ – Sân chơi

8. Library: /ˈlaɪbɹəɹɪ/ – Thư viện

9. Lecture hall: Giảng đường

10. Laboratory (thường viết tắt là lab): /ləˈbɔɹətɹi/ – Phòng thí nghiệm

11. Language lab (viết tắt của language laboratory): Phòng học tiếng

12. Hall of residence: Ký túc xá

13. Locker /lɒkə(r)/ – Tủ đồ

14. Playing field: Sân vận động

15. Sports hall: Hội trường chơi thể thao

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học

1. Art: /ɑːt/ -Nghệ thuật

2. Classics: Văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)

3. Drama: /drɑː.mə/ – Kịch

4. Fine art: Mỹ thuật

5. History of art: Lịch sử nghệ thuật

6. History: /ˈhɪstri/ – Lịch sử

7. Literature: /ˈlɪt.ɚ.ɪ.tʃɚ/ – Văn học

8. Modern languages: Ngôn ngữ hiện đại

9. Music: /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc

10. Philosophy: /fɪlˈɒsəfi/ – Triết học

11. Theology: /θi.ˈɑ.lə.dʒi/ – Thần học

12. Astronomy: /əˈstɹɑnəˌmi/ – Thiên văn học

13. Biology: /baɪˈɒlədʒi/ – Sinh học

14. Chemistry: /ˈkɛm.ɪ.stri/ – Hóa học

15. Computer science: Tin học

16. Dentistry: /dentɪstrɪ;/ – Nha khoa học

17. Engineering: /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ – Kỹ thuật

18. Geology: /dʒiːɑlədʒɪ/ – Địa chất học

19. Medicine: /ˈmɛd.sən/ – Y học

20. Physics: /ˈfɪz.ɪks/ – Vật lý

21. Science: /ˈsaɪɛns/ – Khoa học

Ngoài những giờ học tại trường lớp, trung tâm, học tiếng Anh nội trú, bạn hoàn toàn có thể tự học ở nhà hiệu quả với những nhóm từ trong cùng một chủ đề. Học theo chủ đề sẽ giúp bạn liên hệ các từ dễ dàng hơn, hỗ trợ ghi nhớ tốt hơn, dễ dàng vận dụng vào thực tế trong việc học tập và giao lưu ngoại ngữ.

Trên đây là một số từ vựng chủ đề trường học giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả. Với những từ vựng này, bạn có thể làm được rất nhiều bài tập trên lớp với chủ đề giáo dục. Chúc các bạn học tập tốt.
 
×
Quay lại
Top