Dành cho các bạn sưu tầm tiền thế giới

TaiOnline

Banned
Tham gia
13/8/2011
Bài viết
2
[FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial][FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial] TIỀN QUỐC TẾ GIÁ RẺ

PHẦN 1
- từ MS R1->R75
[/FONT]
[/FONT]

[FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial][FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial]Tiền được cập nhật liên tục tại website : 2DoVip.com - https://2dovip.com . Chon mã số và nhắn tin hoặc call :
100.gif
0938.271.848
[/FONT]
[/FONT]

Nếu bạn có yêu cầu về tiền của nước nào hoặc bất cứ loại tiền nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!!

=================================
Giao Dịch, Free Ship toàn quốc
THÔNG TIN LIÊN HỆ
NGUYỄN TẤN TÀI
Website : https://2dovip.com
Đ/c1 : bưu điện tp HCM - Số 2, đường Công Xã Paris, Quận 1, HCM.
Đ/c2 : 17 đường số 3, Q.Thủ Đức, HCM
.
Hotline : 0938.271.848 ( call không được thì sms )
Nick yahoo : deal2usd
Email : taionline_vn@yahoo.com


hot.gif
+ Phần 1 : từ MS R1->R75

https://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1070
hot.gif
+ Phần 2 : từ MS R76->R150

https://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1071
hot.gif
+ Phần 3 : từ MS R151->R225

https://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1072
hot.gif
+ Phần 4 : từ MS R226->R300

https://2dovip.com/shopviet/?module=chitietsanpham&ma=1090

+++0+9+3+8+2+7+1+8+4+8+++
www.2dovip.com - 2DoVip.com
phone : 0938.271.848
Nick yahoo : deal2usd

+MS R1 :

Afghanistan 2 Afghanis 2002 - UNC - 25k
gal_4ca0a9b403d09.jpg


+MS R2 :

Afghanistan 100 Afghanis 1979 - UNC - 30k
gal_4ca0a9c789544.jpg


+MS R3 :

Afghanistan 500 Afghanis 1991 - UNC - 30k
gal_4ca0a9d698968.jpg


+MS R4 :

Afghanistan 1000 Afghanis 1979 - UNC - 30k
gal_4ca0a9f6af79f.jpg


+MS R5 :

Afghanistan 10000 Afghanis 1993 - UNC - 35k
gal_4ca0aa06d59f9.jpg


+MS R6 :
( có bán lẻ từng tờ )
a) Ai Cập 5 piastres 2001 - UNC - 25k
b) Ai Cập 10 piastres 2006 - UNC - 25k
c) Ai Cập 25 piastres 2002 - UNC - 30k
d) Ai Cập 50 piastres 2002 - UNC - 30k
gal_4ca0aa2544aa2.jpg


+MS R7 :

Ai Cập 1 Pound 2008 - UNC - 35k
gal_4ca0aa2dbaeba.jpg


+MS R8 :

Ả rập Xê-Út - Arab Saudi 1 Riyal 1984 - UNC - 30k
gal_4ca0aa35dd40b.jpg


+MS R9 :

Argentina 1 australes 1990 - UNC - 25k
gal_4ca0aa6a98969.jpg


+MS R10 :

Argentina 5 australes 1990 - UNC - 25k
gal_4ca0aa7cb34a8.jpg


+MS R11 :

Argentina 10 australes 1990 - UNC - 30k
gal_4ca0aa891e848.jpg


+MS R12 :

Argentina 50 australes 1990 - UNC - 30k
gal_4ca873ae44aa3.jpg


+MS R13 :

Argentina 100 australes 1990 - UNC - 35k
gal_4ca0aa98bebc3.jpg


+MS R14 :

Argentina 500 australes 1990 - UNC - 40k
gal_4ca0aaa157bcf.jpg


+MS R15 :
Argentina 1000 australes 1990 - UNC - 50k
gal_4ca0aaabe4e1c.jpg


+MS R16 :

Argentina 1000 Pesos 1976 - UNC - 35k
gal_4ca0aab7a037a.jpg


+MS R17 :

Armenia 10 drams 1993 - UNC - 25k
gal_4ca0aac55b8d8.jpg


+MS R18 :

Armenia 25 drams 1993 - UNC - 30k
gal_4ca0aad331976.jpg


+MS R19 :

Armenia 50 drams 1998 - UNC - 45k
gal_4ca0aadca037a.jpg


+MS R20 :

Azerbaijan 50 Manat 1993 - UNC - 25k
gal_4ca0aae51312e.jpg


+MS R21 :

Azerbaijan 100 Manat 1993 - UNC - 30k
gal_4ca0aaebb71b0.jpg


+MS R22 :

Azerbaijan 250 Manat 1993 - UNC - 35k
gal_4ca0aaf229f63.jpg


+MS R23 :

Azerbaijan 1000 Manat 2001 - UNC - 50k
gal_4ca0aafccdfe7.jpg


+MS R24 :

Bangladesh 1 taka 2002 - UNC - 30k
gal_4ca0ab059c672.jpg


+MS R25 :

Bangladesh 2 taka 2003 - UNC - 30k
gal_4ca0ab0e5f5e1.jpg


+MS R26 :

Bangladesh 10 taka 2005 - UNC - 25k
gal_4ca0ab1baba96.jpg


+MS R27 :

Belarus 25 Rublei 1992 - UNC - 25k
gal_4ca0ab3e39388.jpg


+MS R28 :

Belarus 100 Rublei 1992 - UNC - 25k
gal_4ca0ab55b71b1.jpg


+MS R29 :

Belarus 1000 Rublei 1993 - UNC - 25k
gal_4ca0ab7f2625b.jpg


+MS R30 :

Belarus 5000 Rublei 1998 - UNC - 25k
gal_4ca0ab8857bd0.jpg


+MS R31 :

Belarus 5 Rublei 2000 - UNC - 25k
gal_4ca0ab27a037b.jpg


+MS R32 :

Belarus 20 Rublei 2000 - UNC - 30k
gal_4ca0ab3453ec7.jpg


+MS R33 :

Belarus 50 Rublei 2000 - UNC - 35k
gal_4ca0ab4939388.jpg


+MS R34 :

Belarus 100 Rublei 2000 - UNC - 35k
gal_4ca0ab7589545.jpg


+MS R35 :

Bhutan 1 Ngultrum 2006 - UNC - 25k
gal_4ca0abaf6ea06.jpg


+MS R36 :

Bhutan 5 Ngultrum 2006 - UNC - 30k
gal_4ca0abd09c671.jpg


+MS R37 :

Bosnia and Herzegovina 10 Dinara 1992 - UNC - 25k
gal_4ca0abf098969.jpg


+MS R38 :

Bosnia and Herzegovina 25 Dinara 1992 - UNC - 25k
gal_4ca0abf9ca2de.jpg


+MS R39 :

Bosnia and Herzegovina 50 Dinara 1992 - UNC - 30k
gal_4ca0ac01d59f8.jpg


+MS R40 :

Bosnia and Herzegovina 100 Dinara 1992 - UNC - 30k
gal_4ca0ac0b81b33.jpg


+MS R41 :

Bosnia and Herzegovina 500 Dinara 1992 - UNC - 35k
gal_4ca0ac16c28cb.jpg


+MS R42 :

Bosnia and Herzegovina 1000 Dinara 1992 - UNC - 35k
gal_4ca0ac4baba95.jpg


+MS R43 :

Brazil 100 Cruzeiros 1981 - UN - 40k
gal_4ca0acce3567f.jpg


+MS R44 :

Brazil 200 Cruzeiros 1981 - UNC - 40k
gal_4ca0ad3653ec7.jpg


+MS R45 :

Brazil 1000 Cruzeiros 1981 - UNC - 50k
gal_4ca0af6c40d9a.jpg


+MS R46 :

Brazil 50 Cruzados 1988 - UNC - 30k
gal_4ca0ac67d59f9.jpg


+MS R47 :

Brazil 50 Cruzados novos 1990 - UNC - 30k
gal_4ca0aca2a7d8c.jpg


+MS R48 :

Brazil 100 Cruzados 1989 - UNC - 35k
gal_4ca0acb27de2a.jpg


+MS R49 :

Brazil 100 Cruzados novos 1989 - UNC - 40k
gal_4ca0acc43567f.jpg


+MS R50 :

Brazil 200 Cruzeiros 1990 - UNC - 40k
gal_4ca0ad4098969.jpg


+MS R51 :

Brazil 500 Cruzados 1987 - UNC - 35k
gal_4ca0ad53ec82e.jpg


+MS R52 :

Brazil 500 Cruzados 1990 - UNC - 40k
gal_4ca0ad892625b.jpg


+MS R53 :

Brazil 1000 Cruzados 1989 - UNC - 40k
gal_4ca0ae980f424.jpg


+MS R54 :

Brazil 1000 Cruzeiros 1991 - UNC - 30k
gal_4ca0b0e703d0a.jpg


+MS R55 :

Brazil 5000 Cruzeiros 1993 - UNC - 50k
gal_4ca0b0fba4084.jpg


+MS R56 :

Quân Đội Anh - British Military 5 Pence - UNC - 25k
gal_4ca0b7839c672.jpg


+MS R56 :

Quân Đội Anh - British Military 10 Pence - UNC - 25k
gal_4ca0b6bbec82e.jpg


+MS R58 :

Quân Đội Anh - British Military 50 Pence - UNC - 30k
gal_4ca0b6c7a7d8d.jpg


+MS R59 :

Quân Đội Anh - British Military 5 Pound - UNC - 35k
gal_4ca0b12a0f425.jpg


+MS R60 :

Bulgaria 20 Leva 1997 - UNC - 25k
gal_4ca0b13657bcf.jpg


+MS R61 :

Bulgaria 50 Leva 1997 - UNC - 25k
gal_4ca0b14b5b8d8.jpg


+MS R62 :

Burundi 10 Francs 2003 - UNC - 25k
gal_4ca0b19a76417.jpg


+MS R63 :

Burundi 20 Francs 2003 - UNC - 25k
gal_4ca0b1b8dd40b.jpg


+MS R64 :

Burundi 50 Francs 2005 - UNC - 45k
gal_4ca0b1d49c672.jpg


+MS R65 :

Burundi 100 Francs 2001 - UNC - 40k
gal_4ca0b1f357bcf.jpg


+MS R66 :

Cambodia 100 Riels 1972 - UNC - 40k
gal_4ca0b20c7de29.jpg


+MS R67 :

Cambodia 50 Riels 2002 - UNC - 20k
gal_4ca0b1fd94c60.jpg


+MS R68 :

Cambodia 100 Riels 2002 - UNC - 25k
gal_4ca0b229d59f8.jpg


+MS R69 :

Colombia 100 pesos 1985 - UNC - 30k
gal_4ca0b23b0b71c.jpg


+MS R70 : ( có bán lẻ từng tờ )

Congo 1,5,10,20,50 Centimet - UNC - 25k/tờ
gal_4ca0b24898969.jpg


+MS R71 :
( có bán lẻ từng tờ )
a) Congo 10 Francs 2002 - UNC - 30k
b) Congo 20 Francs 2002 - UNC - 40k
c) Congo 50 Francs 2002 - UNC - 50k
d) Congo 100 Francs 2002 - UNC - 70k
large_gal_4ca0b25290f56.jpg
large_gal_4ca0b25290f56.jpg


+MS R72a :

Croatia 1 Dinara 1993 - UNC - 25k
gal_4ca0b25d76417.jpg


+MS R72b :

Croatia 5 Dinara 1993 - UNC - 25k
gal_4ca0b26c2625a.jpg


+MS R72c :

Croatia 10 Dinara 1993 - UNC - 25k
gal_4ca0b275c65d5.jpg


+MS R72d :

Croatia 25 Dinara 1993 - UNC - 30k
gal_4ca0b27fb71b0.jpg


+MS R73 :

Croatia 10 Dinara 1993 - UNC - 30k
gal_4ca0b28faba96.jpg


+MS R74 :

Croatia 50.000 Dinara 1993 - UNC - 35k
gal_4ca0b29831975.jpg


+MS R75 :
Croatia 100.000 Dinara 1993 - UNC - 45k
gal_4ca0b2a13d091.jpg



www.2dovip.com - 2DoVip.com
phone : 0938.271.848
Nick yahoo : deal2usd

Giao Dịch, Free Ship toàn quốc
=================================


[FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial][FONT=Tahoma,Times New Roman,Arial]Tiền được cập nhật liên tục tại website : 2DoVip.com - https://2dovip.com . Chon mã số và sms hoặc call :
100.gif
0938.271.848
[/FONT]
[/FONT]

Nếu bạn có yêu cầu về tiền của nước nào hoặc bất cứ loại tiền nào cứ CALL hoặc SMS , mình sẽ cố gắng đáp ứng!!!

=================
HÌNH THỨC GIAO DỊCH

Đối với khách hàng ở tp.HCM:
  • Đối với khách hàng ở tp.HCM có thể hẹn giao dịch trực tiếp tại địa điểm thuận lợi cho cả 2 bên. Tuy nhiên nếu khách hàng có yêu cầu chúng tôi sẽ giao hàng miễn phí tận nơi.

Đối với khách hàng ở tỉnh, thành phố khác:

  • Khách hàng ở tỉnh, thành phố khác có thể đặt hàng và thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng, khách hàng nhận được hàng trong vòng 24-36 tiếng sau khi chúng tôi xác nhận thanh toán của khách hàng.

  • Phí vận chuyển toàn quốc : MIỄN PHÍ

  • Khách hàng có thể thanh toán chuyển khoản ngân hàng qua các tài khoản sau :

+ Ngân hàng Ngoại Thương - Vietcombank
Chủ tài khoản : NGUYỄN TẤN TÀI
Số tài khoản : 0461003795785

+ Ngân hàng Á Châu - ACB
Chủ tài khoản : NGUYỄN TẤN TÀI
Số tài khoản : 96371019

+ Ngân hàng Đông Á - DongA Bank
Chủ tài khoản : NGUYỄN TẤN TÀI
Số tài khoản : 0103028824


+ Ngân hàng Công Thương Việt Nam- Vietinbank
Chủ tài khoản : NGUYỄN TẤN TÀI
Số tài khoản : 711A19097985

2dovip-1.jpg

 
Hiệu chỉnh bởi quản lý:
×
Quay lại
Top