Những câu giao tiếp cơ bản tiếng Hàn
고맙습니다.(감사합니다.)
[Gomapseumnida. (Gamsahamnida.)]
Cảm ơn.
네.(예.)
[Ne.(ye.)]
Đúng, Vâng
아니오.
[Anio.]
Không.
여보세요.
[Yeoboseyo.]
A lô ( khi nghe máy điện thoại).
안녕하세요.
[Annyeong-haseyo.]
Xin chào.
안녕히 계세요.
[Annyong-hi gyeseyo.]
Tạm...
anh chị em trong tiếng hàn
các câuthôngdụngtiếnghàn
các từ tiếnghànthôngdụng
cảm ơn bằng tiếnghàn
cảm ơn tiếnghàn
gió trong tiếnghàn viết thế nào
một số câu giao tiếp cơ bản tiếnghàn quốc
nhữngcâu nói tiếnghànthôngdụngnhữngcâutiếnghànthôngdụngnhững từ thôngdụng trong tiếnghànnhững từ tiếnghànthôngdụngtiếnghàn
từ vựng tiếnghàn quốc theo chủ đề
từ mới tiếng hàn